Danh sách học sinh đạt giải qua các cuộc thi năm học 2013- 2014
- Thứ sáu - 28/03/2014 09:39
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
1/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi Tiếng Anh cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Nguyễn Đường Anh Thi | 9.8 | Ba |
2 | Nguyễn Thúy Duyên | 9.1 | Ba |
3 | Trần Hương Hà | 9.5 | Ba |
4 | Trần Thị Duy Thảo | 9.8 | Ba |
5 | Lê Nguyễn Thùy Dung | 9.5 | Ba |
6 | Vũ Thanh Hải | 9.5 | Ba |
7 | Trần Minh Nhật | 9.5 | Ba |
8 | Phan Hoàng Kiều Thu | 9.9 | Ba |
9 | Nguyễn Nhật Tâm | 9.2 | Ba |
10 | Nguyễn Minh Uyên | 9.7 | KK |
11 | Phạm Nguyễn Thụy Miên | 9.4 | KK |
12 | Lê Hữu Tuấn Huy | 9.5 | KK |
2/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi Vật Lý cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Đặng Lâm Tùng | 9.9 | Nhất |
2 | Mai Chí Bảo | 9.7 | Ba |
3 | Vũ Nguyệt Hà | 9.7 | Ba |
4 | Nguyễn Ngọc Khánh | 9.3 | KK |
3/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi Hóa học cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Đặng Huy Hoàng | 9.10 | Nhì |
2 | Cù Thanh Ngân | 9.4 | Ba |
3 | Lê Đức Huy | 9.5 | Ba |
4 | Bùi Thúy Nga | 9.2 | KK |
4/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi Ngữ văn cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Trần Thị Thu Hà | 9.7 | Nhì |
2 | Nguyễn Thị Thảo My | 9.9 | Ba |
3 | Cù Ngọc Song Phương | 9.3 | Ba |
4 | Nguyễn Hoàng Trà My | 9.1 | KK |
5/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi lịch sử cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Lê Thị Liên | 9.3 | KK |
2 | Phan Việt Hoàng | 9.10 | KK |
6/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi Địa lý cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Nguyễn Tiến Anh | 9.5 | Ba |
7/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi Toán học cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Lê Nguyễn Hữu Phúc | 9.1 | Ba |
2 | Trần Nam Hà | 9.9 | KK |
8/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi Sinh học cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Tô Hương Giang | 9.5 | Nhì |
2 | Phạm Thanh Tùng | 9.10 | Nhì |
3 | Đinh Thị Hoàng Nhi | 9.2 | KK |
9/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi IOE cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Lê Trường Chính | 6.1 | Nhì |
2 | Lê Đặng Thu Ngân | 6.9 | KK |
3 | Nguyễn Hào Khang | 6.9 | Ba |
4 | Trần Trương Hoài Linh | 6.2 | KK |
5 | Từ Thanh Thanh | 6.2 | KK |
6 | Nguyễn Minh Hiếu | 6.4 | KK |
7 | Lưu Hạnh My | 6.9 | KK |
8 | Võ Thành An | 6.9 | KK |
9 | Huỳnh Khánh Linh | 6.4 | KK |
10 | Phan Thảo Nguyên | 6.2 | Ba |
11 | Bùi Kim Phát | 7.13 | KK |
12 | Nguyễn Lê Minh Huyền | 7.11 | Ba |
13 | Trần Quang Duy | 7.11 | Nhì |
14 | Nguyễn Bảo Hân | 7.6 | Ba |
15 | Trần Gia Phát | 7.6 | Ba |
16 | Đỗ Lê Phương Bình | 7.2 | KK |
17 | Đặng Huỳnh Lâm Thanh | 7.4 | Ba |
18 | Đỗ Hoài Nam | 7.8 | KK |
19 | Võ Nguyễn Phương Huyền | 7.4 | KK |
20 | Nguyễn Hoàng Đan My | 7.2 | KK |
21 | Nguyễn Việt Tâm | 7.2 | KK |
22 | Hà Thị Minh Anh | 7.11 | Nhì |
23 | Nguyễn Đào Thảo Vy | 7.11 | Ba |
24 | Nguyễn Lâm Thanh Huyền | 7.8 | KK |
25 | Nguyễn Quang Cảnh | 7.2 | KK |
26 | Thái Linh Giang | 7.11 | KK |
27 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7.2 | KK |
28 | Nguyễn Lê Gia Khánh | 8.8 | Nhất |
29 | Nguyễn Trần Mai Phương | 8.4 | Nhì |
30 | Trịnh Vĩnh Lợi | 8.2 | Nhì |
31 | Phạm Hải Anh | 8.9 | KK |
32 | Nguyễn Phan Hoàng Quân | 8.6 | KK |
33 | Trần Hương Hà | 9.5 | Ba |
34 | Nhâm An Thái | 9.7 | Nhì |
35 | Nguyễn Nhật Tâm | 9.2 | Ba |
36 | Trần Thị Duy Thảo | 9.8 | Nhì |
37 | Nguyễn Thúy Duyên | 9.1 | KK |
38 | Lê Nguyễn Bội Ngọc | 9.8 | KK |
39 | Phạm Nguyễn Thụy Miên | 9.4 | KK |
10/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi CASIO cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Nguyễn Hoàng Trường | 9.3 | KK |
2 | Nguyễn Minh Quân | 9.5 | KK |
3 | Nhâm An Thái | 9.7 | KK |
4 | Trần Gia Phúc | 9.9 | Ba |
11/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi kể chuyện cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Nhữ Thị Bích Ngọc | 7.7 | Ba |
2 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 6.7 | Ba |
3 | Trần Vũ Ngọc Anh | 8.4 | Ba |
12/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi toán tuổi thơ cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Nguyễn Quang Sáng | 8.4 | B |
2 | Bùi Đình Hoàng | 8.4 | B |
13/ Danh sách học sinh đạt giải cuộc thi vẽ tranh cấp thành phố
STT | HỌ VÀ TÊN | Lớp | Đạt Giải |
1 | Trần Đạt Vỹ | 6.9 | A |
2 | Võ Nguyễn Phương Huyền | 7.4 | B |
3 | Phan Mẫn Nhi | 9.8 | C |